Radical | 鼎 |
---|---|
Radical Number | 206 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 鼏 鼒 |
Numbers of Stroke | 13 |
Meaning | sacrificial tripod |
Reading | かなえ・てい |
Hán Việt | ĐỈNH |
Nghĩa | vạc 3 chân |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 禸 không có ví dụ 禹 禺 禽
Previous card: 釆 không có ví dụ 釉 釋 divide
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)