Radical | 禸 |
---|---|
Radical Number | 114 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 禹 禺 禽 |
Numbers of Stroke | 5 |
Meaning | track |
Reading | あしあと・ぐうのあし |
Hán Việt | NHỰU |
Nghĩa | dấu vết |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 鬯 không có ví dụ 鬰 鬱 herbs
Previous card: 鼎 không có ví dụ 鼏 鼒 sacrificial
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)