Radical | 鬯 |
---|---|
Radical Number | 192 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 鬰 鬱 |
Numbers of Stroke | 10 |
Meaning | herbs, sacrificial wine |
Reading | ちょう・においざけ・かおりぐさ |
Hán Việt | SƯỞNG |
Nghĩa | rượu lên men |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 黹 không có ví dụ 黼 黻 embroidery
Previous card: 禸 không có ví dụ 禹 禺 禽
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)