Word | 食( 飠-饣) |
---|---|
Phonetic symbol | shí |
Tên Hán Việt | thực |
Vietnamese Meaning | ăn |
Tags: 1, card
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 馬 马 mǎ mã con ngựa
Previous card: 頁 页 yè hiệt đầu trang giấy
Up to card list: 50 bộ thủ tiếng Trung phổ biến nhất - 50 Chinese radicals