ID | 3002 |
---|---|
Word | whistle |
Sentence1 | Anything at all, Major, but not my [[whistle]]. |
Translation1 | Bất cứ gì cũng được, Thiếu tá, nhưng đừng lấy cái còi. |
Sentence2 | If you see or hear anything, [[whistle]]. |
Translation2 | Nếu thấy hay nghe gì, huýt sáo lên. |
Sentence3 | Don't forget, if you need us, blow the [[whistle]]. |
Translation3 | Đừng quên, nếu ông cần chúng tôi, hãy thổi cái còi. |
Sentence4 | A [[whistle]] to make you feel better in the dark. |
Translation4 | Một cái còi để cho anh bớt cô đơn trong bóng tối. |
Sentence5 | He was so delighted with that [[whistle]] you made for him. |
Translation5 | Nó rất vui với cái còi mà ông đã làm cho nó. |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Xứng worthy đáng với mordor ta i anh
Previous card: Giàn i khoan em không anh để rig
Up to card list: ⚡English 1m+ multilingual sentences cloze/n+1