ID | 3003 |
---|---|
Word | worthy |
Sentence1 | Build me an army [[worthy]] of Mordor. |
Translation1 | Xây cho ta một đôi quân tương xứng với Mordor. |
Sentence2 | I am not [[worthy]] of a prize. |
Translation2 | Ta đâu xứng đáng có phần thưởng. |
Sentence3 | She would never be [[worthy]] of him. |
Translation3 | Nàng sẽ không bao giờ xứng đáng với anh. |
Sentence4 | Yeah. -So, what do you say? Am I [[worthy]]? |
Translation4 | Tôi xứng đáng chứ? |
Sentence5 | You're not being [[worthy]] of yourself. |
Translation5 | Anh vẫn chưa xứng đáng với chính anh. |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Hal đó anh people đưa người xuống xong
Previous card: Cái whistle đừng còi nếu ông cho major
Up to card list: ⚡English 1m+ multilingual sentences cloze/n+1