ID | 1003 |
---|---|
Word | smoke |
Sentence1 | We could have been wrong about that [[smoke]]. |
Translation1 | Có thể mình đã sai về đám khói đó. |
Sentence2 | I was 15. We used to go there to [[smoke]]. |
Translation2 | Chúng tôi thường tới đó để hút thuốc. |
Sentence3 | But I'm not worried because I don't [[smoke]]. |
Translation3 | Nhưng tôi không lo bởi vì tôi không hút thuốc. |
Sentence4 | I can [[smoke]] you out of there easy. |
Translation4 | Tao có thể hun khói cho mày ra khỏi đó một cách dễ dàng. |
Sentence5 | Let's take a break, guys, and have a [[smoke]]. |
Translation5 | Nghỉ một chút đi các bạn, hút một điếu thuốc đi. |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Uống beer hắn bia hay buy muốn mời
Previous card: Rid tống khứ tôi được i phải đã
Up to card list: ⚡English 1m+ multilingual sentences cloze/n+1