ID | 1004 |
---|---|
Word | beer |
Sentence1 | He wants to buy you a [[beer]]. |
Translation1 | Hắn muốn mời anh uống bia. |
Sentence2 | Give me the rest of that [[beer]]. |
Translation2 | Đưa hết bia đây. |
Sentence3 | Some tea, a coffee, a [[beer]] perhaps? |
Translation3 | Trà hay cà-phê, hay là một ly bia? |
Sentence4 | - He don't get no [[beer]], does he? |
Translation4 | Hắn không được uống bia, phải không? |
Sentence5 | Let's go get a [[beer]] first. |
Translation5 | Thôi hãy đi uống bia trước đã. |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Tôi anh em billy là dinner tới để
Previous card: Smoke i tôi hút một có thể khói
Up to card list: ⚡English 1m+ multilingual sentences cloze/n+1