| Mặt trước | 丛 |
|---|---|
| Mặt sau | bụi, lùm, khóm |
| Phiên âm | cóng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 从容不迫 chậm rãi không vội vàng cóngróngbùpò
Previous card: 次序 trật tự cìxù
Up to card list: Từ vựng HSK