| Mặt trước | 编织 |
|---|---|
| Mặt sau | bện, đan, tết |
| Phiên âm | biānzhī |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 扁 bằng phẳng biǎn
Previous card: Giáp 边缘 danh với biānyuán
Up to card list: Từ vựng HSK