| Mặt trước | 扁 |
|---|---|
| Mặt sau | bằng phẳng |
| Phiên âm | biǎn |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 贬低 chê bai hạ thấp biǎndī
Previous card: 编织 bện đan tết biānzhī
Up to card list: Từ vựng HSK