| Mặt trước | 备忘录 |
|---|---|
| Mặt sau | bản ghi nhớ |
| Phiên âm | bèiwànglù |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 奔波 nbôn ba bēnbō
Previous card: 背诵 đọc thuộc lòng bèi sòng
Up to card list: Từ vựng HSK