| Mặt trước | 背诵 |
|---|---|
| Mặt sau | đọc thuộc lòng |
| Phiên âm | bèi sòng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 备忘录 bản ghi nhớ bèiwànglù
Previous card: 背叛 phản bội bèipàn
Up to card list: Từ vựng HSK