| Mặt trước | 吝啬 |
|---|---|
| Mặt sau | bủn xỉn |
| Phiên âm | lìnsè |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 凌晨 rạng sáng hừng đông língchén
Previous card: 临床 lâm sàng línchuáng
Up to card list: Từ vựng HSK