Apedia

凌晨 Rạng Sáng Hừng đông Língchén

Mặt trước 凌晨
Mặt sau rạng sáng, hừng đông
Phiên âm língchén

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 灵感 linh cảm línggǎn

Previous card: 吝啬 bủn xỉn lìnsè

Up to card list: Từ vựng HSK