Mặt trước | 肌肉 |
---|---|
Mặt sau | bắp thịt |
Phiên âm | jīròu |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 及格 hợp cách đạt tiêu chuẩn jígé
Previous card: 机器 máy móc jīqì
Up to card list: Từ vựng HSK