Apedia

及格 Hợp Cách đạt Tiêu Chuẩn Jígé

Mặt trước 及格
Mặt sau hợp cách, đạt tiêu chuẩn
Phiên âm jígé

Tags: hsk5

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 急忙 vội vàng jímáng

Previous card: 肌肉 bắp thịt jīròu

Up to card list: Từ vựng HSK