| Mặt trước | 不得已 |
|---|---|
| Mặt sau | bất đắc dĩ,bắt buộc phải |
| Phiên âm | bùdéyǐ |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 步伐 tiến độ nhịp bước bùfá
Previous card: 捕捉 bắt tóm chụp bǔzhuō
Up to card list: Từ vựng HSK