| Mặt trước | 捕捉 |
|---|---|
| Mặt sau | bắt, tóm, chụp |
| Phiên âm | bǔzhuō |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 不得已 bất đắc dĩ,bắt buộc phải bùdéyǐ
Previous card: 补贴 tiền trợ cấp bǔtiē
Up to card list: Từ vựng HSK