| Mặt trước | 非法 |
|---|---|
| Mặt sau | bất hợp pháp,phi pháp |
| Phiên âm | fēifǎ |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Chim cá 飞禽走兽 bay nhảy trời nước fēiqín
Previous card: 放手 buông tay fàngshǒu
Up to card list: Từ vựng HSK