| Mặt trước | 飞禽走兽 |
|---|---|
| Mặt sau | chim bay cá nhảy, chim trời cá nước |
| Phiên âm | fēiqín zǒushòu |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 飞翔 bay lượn fēixiáng
Previous card: 非法 bất hợp pháp,phi pháp fēifǎ
Up to card list: Từ vựng HSK