| Mặt trước | 起源 |
|---|---|
| Mặt sau | bắt nguồn |
| Phiên âm | qǐyuán |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 器材 khí tài dụng cụ qìcái
Previous card: 岂有此理 lẽ nào lại như vậy qǐyǒucǐlǐ
Up to card list: Từ vựng HSK