| Mặt trước | 器材 |
|---|---|
| Mặt sau | khí tài, dụng cụ |
| Phiên âm | qìcái |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Khí 气概 khái phách qìgài
Previous card: 起源 bắt nguồn qǐyuán
Up to card list: Từ vựng HSK