Apedia

掰 Bẻ Tách Tẽ Cạy Vạch Bāi

Mặt trước
Mặt sau bẻ, tách, tẽ, cạy, vạch
Phiên âm bāi

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 百分点 điểm phần trăm bǎifēndiǎn

Previous card: 罢工 đình công bàgōng

Up to card list: Từ vựng HSK