Apedia

罢工 đình Công Bàgōng

Mặt trước 罢工
Mặt sau đình công
Phiên âm bàgōng

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 掰 bẻ tách tẽ cạy vạch bāi

Previous card: 霸道 bá đạo độc tài chuyên chế bàdào

Up to card list: Từ vựng HSK