Mặt trước | 医生 |
---|---|
Mặt sau | bác sĩ |
Phiên âm | yīshēng |
Tags: hsk1
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 医院 bệnh viện yīyuàn
Previous card: 衣服 quần áo yīfú
Up to card list: Từ vựng HSK