Mặt trước | 衣服 |
---|---|
Mặt sau | quần áo |
Phiên âm | yīfú |
Tags: hsk1
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 医生 bác sĩ yīshēng
Previous card: 一 một số yī
Up to card list: Từ vựng HSK