| Mặt trước | 贩卖 |
|---|---|
| Mặt sau | bán hàng, buôn bán |
| Phiên âm | fànmài |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Phương 方位 hướng vị fāngwèi
Previous card: 泛滥 tràn lan fànlàn
Up to card list: Từ vựng HSK