| Mặt trước | 方位 |
|---|---|
| Mặt sau | phương hướng, phương vị |
| Phiên âm | fāngwèi |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 方言 tiếng địa phương fāngyán
Previous card: Bán 贩卖 hàng buôn fànmài
Up to card list: Từ vựng HSK