Mặt trước | 蛋糕 |
---|---|
Mặt sau | bánh ngọt |
Phiên âm | dàngāo |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 当然 tất nhiên đương dāngrán
Previous card: 担心 lo lắng dānxīn
Up to card list: Từ vựng HSK