Mặt trước | 当然 |
---|---|
Mặt sau | tất nhiên, đương nhiên |
Phiên âm | dāngrán |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 灯 đèn dēng
Previous card: 蛋糕 bánh ngọt dàngāo
Up to card list: Từ vựng HSK