Mặt trước | 现在 |
---|---|
Mặt sau | bây giờ, hiện nay |
Phiên âm | xiànzài |
Tags: hsk1
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 想 nghĩ nhớ muốn xiǎng
Previous card: 先生 ông ngài xiānshēng
Up to card list: Từ vựng HSK