Mặt trước | 想 |
---|---|
Mặt sau | nghĩ, nhớ, muốn |
Phiên âm | xiǎng |
Tags: hsk1
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 小 nhỏ xiǎo
Previous card: 现在 bây giờ hiện nay xiànzài
Up to card list: Từ vựng HSK