| Mặt trước | 悲哀 |
|---|---|
| Mặt sau | bi ai, đau buồn |
| Phiên âm | bēi'āi |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 卑鄙 dđáng khinh bēibǐ
Previous card: 爆炸 nổ làm tung phá mìn bàozhà
Up to card list: Từ vựng HSK