Apedia

爆炸 Nổ Làm Tung Phá Mìn Bàozhà

Mặt trước 爆炸
Mặt sau nổ, làm nổ tung, phá (mìn)
Phiên âm bàozhà

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 悲哀 bi ai đau buồn bēi'āi

Previous card: 抱怨 oán hận phàn nàn bàoyuàn

Up to card list: Từ vựng HSK