Apedia

变故 Biến Cố Tai Nạn Biàngù

Mặt trước 变故
Mặt sau biến cố, tai nạn
Phiên âm biàngù

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 辩护 biện hộ bảo vệ biànhù

Previous card: 遍布 phân bố rải rác biànbù

Up to card list: Từ vựng HSK