Apedia

遍布 Phân Bố Rải Rác Biànbù

Mặt trước 遍布
Mặt sau phân bố, rải rác
Phiên âm biànbù

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 变故 biến cố tai nạn biàngù

Previous card: 贬义 nghĩa xấu biǎnyì

Up to card list: Từ vựng HSK