| Mặt trước | 辩证 |
|---|---|
| Mặt sau | biện chứng |
| Phiên âm | biànzhèng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 变质 biến chất hư hỏng biànzhí
Previous card: Tiện 便于 bề việc cho biànyú
Up to card list: Từ vựng HSK