Apedia

Tiện 便于 Bề Việc Cho Biànyú

Mặt trước 便于
Mặt sau tiện bề, tiện việc, tiện cho
Phiên âm biànyú

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 辩证 biện chứng biànzhèng

Previous card: 便条 chú ý biàntiáo

Up to card list: Từ vựng HSK