Mặt trước | 表示 |
---|---|
Mặt sau | biểu thị, bày tỏ |
Phiên âm | biǎoshì |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 表演 biểu diễn biǎoyǎn
Previous card: 变化 thay đổi biànhuà
Up to card list: Từ vựng HSK