Mặt trước | 变化 |
---|---|
Mặt sau | thay đổi |
Phiên âm | biànhuà |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 表示 biểu thị bày tỏ biǎoshì
Previous card: 必须 phải nhất định bìxū
Up to card list: Từ vựng HSK