| Mặt trước | 沉着 |
|---|---|
| Mặt sau | bình tĩnh, vững vàng |
| Phiên âm | chénzhuó |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 称心如意 vừa lòng đẹp ý chènxīn rúyì
Previous card: 沉重 trách nhiệm gánh nặng chénzhòng
Up to card list: Từ vựng HSK