Apedia

称心如意 Vừa Lòng đẹp ý Chènxīn Rúyì

Mặt trước 称心如意
Mặt sau vừa lòng đẹp ý
Phiên âm chènxīn rúyì

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 称号 tước vị danh hiệu chēnghào

Previous card: 沉着 bình tĩnh vững vàng chénzhuó

Up to card list: Từ vựng HSK