Mặt trước | 把 |
---|---|
Mặt sau | bó, hành động (đem cái gì... làm gì đó) |
Phiên âm | bǎ |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Chuyển 搬 chỗ bān
Previous card: 安静 yên lặng ānjìng
Up to card list: Từ vựng HSK