Mặt trước | 安静 |
---|---|
Mặt sau | yên lặng |
Phiên âm | ānjìng |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 把 bó hành động đem cái gì làm
Previous card: 爱好 sở thích àihào
Up to card list: Từ vựng HSK