Apedia

剥削 Bóc Lột Lợi Dụng Bōxuè

Mặt trước 剥削
Mặt sau bóc lột, lợi dụng
Phiên âm bōxuè

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 播种 gieo hạt bōzhòng

Previous card: 波涛汹涌 sóng cuộn trào dâng bōtāoxiōngyǒng

Up to card list: Từ vựng HSK