| Mặt trước | 播种 |
|---|---|
| Mặt sau | gieo hạt |
| Phiên âm | bōzhòng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 博大精深 uyên bác,uyên thâm bódàjīngshēn
Previous card: 剥削 bóc lột lợi dụng bōxuè
Up to card list: Từ vựng HSK