Mặt trước | 只好 |
---|---|
Mặt sau | buộc lòng phải, đành phải |
Phiên âm | zhǐhǎo |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 只要 chiỉ cần miễn là zhǐyào
Previous card: 指 ngón tay zhǐ
Up to card list: Từ vựng HSK