Apedia

指 Ngón Tay Zhǐ

Mặt trước
Mặt sau ngón tay
Phiên âm zhǐ

Tags: hsk4

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 只好 buộc lòng phải đành zhǐhǎo

Previous card: 职业 nghề nghiệp zhíyè

Up to card list: Từ vựng HSK