Mặt trước | 下午 |
---|---|
Mặt sau | buổi chiều |
Phiên âm | xiàwǔ |
Tags: hsk1
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 下雨 mưa xià yǔ
Previous card: 下 dưới xià
Up to card list: Từ vựng HSK